Theo dõi và nắm bắt cách tính chuẩn về Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển (Application Completion Rate) giúp doanh nghiệp đo lường được mức độ hấp dẫn và tính hiệu quả của quy trình ứng tuyển, từ giai đoạn bắt đầu nộp đơn ứng tuyển cho đến bước hoàn tất đơn ứng tuyển.
Vậy chỉ số Application Completion Rate tại doanh nghiệp của bạn hiện tại như thế nào? Đạt tỷ lệ cao hay thấp, cần duy trì để nâng cao hay cần thay đổi để cải thiện và tối ưu quy trình ứng tuyển.
Trong bài viết hôm nay, cùng freeC freeC Asia tìm hiểu sâu hơn về Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển, công thức tính và cách theo dõi chỉ số chuẩn nhất!
Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển là gì?
Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển là một chỉ số trong tuyển dụng, giúp đo lường phần trăm số lượng đơn ứng tuyển được ứng viên hoàn tất so với tổng số đơn ứng tuyển đã đăng ký ban đầu.
Chỉ số này là một yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ tiếp cận, tính thân thiện của quy trình ứng tuyển của tổ chức đối với ứng viên.
Ngoài ra, bạn có thể đo lường theo cách ngược lại theo chỉ số – Tỷ lệ dừng đơn ứng tuyển (Applicant drop-off rate), tức là phần trăm ứng viên không hoàn thành việc nộp đơn.
Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển trung bình là bao nhiêu?
Theo Recruiter.com, Application Completion Rate trung bình là 10.6%. Điều này cho thấy chỉ có khoảng 1 trong 10 ứng viên thật sự đã hoàn thành đơn ứng tuyển của mình.
Thời gian và mức độ phức tạp của quy trình có thể ảnh hưởng đáng kể đến chỉ số này.
>>> Xem thêm:
- Yield Ratio là gì? Công thức tính chuẩn và ví dụ thực tế
- Tỷ lệ Tuyển dụng (Selection Ratio) là gì? bao nhiêu là hợp lý?
Ví dụ:
Các đơn đăng ký với số tổng số câu hỏi dưới 25, có tỷ lệ hoàn thành trung bình là 10.6%. Nhưng tỷ lệ này đã giảm một nửa – chiếm 5.7% đối với các đơn ứng tuyển có tổng số câu hỏi đạt hơn 50.
Mẹo dành cho Nhân sự
Thêm thanh tiến độ vào quy trình để nâng cao tỷ lệ hoàn thành đơn. Đây là cách đơn giản giúp ứng viên dễ dàng theo dõi giai đoạn và họ cảm thấy có động lực nhiều hơn để hoàn tất đơn ứng tuyển.
Các yếu tố ảnh hưởng đến Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến chỉ số này, bao gồm:
- Mức độ phức tạp của đơn ứng tuyển: Đơn ứng tuyển càng phức tạp và tốn thời gian, khả năng ứng viên hoàn thành càng thấp.
- Thiết kế giao diện người dùng: Giao diện trực quan và hấp dẫn có thể nâng cao trải nghiệm người dùng, khuyến khích ứng viên hoàn thành đơn ứng tuyển nhanh hơn. Cụ thể, bao gồm cách tổ chức và sắp xếp thông tin dễ tiếp cận, các yếu tố mang tính trực quan thu hút ứng viên – màu sắc, hình ảnh, biểu tượng,… trên giao diện và các chỉ báo tiến độ.
- Độ dài của đơn ứng tuyển: Đơn ứng tuyển quá dài dòng thường có tỷ lệ hoàn thành thấp hơn. HR và phía nhà tuyển dụng cần đảm bảo việc khai thác các thông tin cần thiết từ ứng viên.
- Tốc độ tải trang và vấn đề kỹ thuật: Sự cố từ hệ thống, lỗi phát sinh hoặc thời gian tải chậm có thể hạn chế việc ứng viên hoàn thành đầy đủ đơn ứng tuyển.
- Tối ưu hóa cho thiết bị di động: Các đơn ứng tuyển không được tối ưu hóa cho thiết bị di động là một trong những nguyên nhân khiến tỷ lệ hoàn thành thấp hơn.
- Cá nhân hóa: Điều chỉnh trải nghiệm ứng tuyển phù hợp với từng ứng viên. Ví dụ như ghi nhớ thông tin dữ liệu đã nhập trước đó, hoặc tùy chỉnh các bước dựa trên phản hồi, có thể tăng sự tương tác và tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển cao hơn.
Application Completion Rate: Cách tính và ví dụ
Để tính toán Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển, bạn hãy áp dụng công thức sau:
Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển= (Số đơn ứng tuyển ban đầu / Số đơn ứng tuyển đã hoàn thành) x 100
Application Completion Rate = (Number of started applications recruiting costs /
Number of
completed applications) x 100
Ví dụ:
Giả sử một công ty đã đăng tải một mẫu đơn ứng tuyển việc làm trực tuyến. Trong một khoảng thời gian cụ thể, Bộ phận Nhân sự đã ghi nhận được các số liệu sau:
- Số đơn ứng tuyển ban đầu: 200
- Số đơn ứng tuyển đã hoàn thành: 90
Với trường hợp này, Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển được tính như sau:
Application Completion Rate = (90/200) x 100 = 45%
Số liệu này có ý nghĩa, trong tổng số đơn ứng tuyển ban đầu, có 45% đơn đã hoàn thành và được gửi đi.
5 bước giúp theo dõi hiệu quả Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển
Theo dõi Application Completion Rate là điều cần thiết để bạn nắm rõ mức độ hiệu quả của quy trình ứng tuyển của tổ chức, đồng thời, xác định các điểm cần cải thiện. Dưới đây các cách thực hiện:
- Sử dụng Hệ thống Theo dõi Ứng viên (Applicant Tracking System): Hệ thống ATS có thể theo dõi tiến độ chi tiết cho toàn bộ quy trình. Cụ thể, hệ thống cung cấp các phân tích khoa học về nguồn ứng viên nộp hồ sơ ban đầu, các giai đoạn và thời điểm cụ thể tương ứng với mức độ hoàn thành đơn ứng tuyển của các ứng viên.
- Theo dõi sự các điểm dừng trong quy trình: Phân tích dữ liệu để xác định giai đoạn nào ứng viên thường từ bỏ hoặc có sự gián đoạn trong việc thực hiện đơn ứng tuyển. Bước này giúp chỉ ra các điểm quá phức tạp, gây nhầm lẫn hoặc khó khăn trong quá trình.
- Thu thập phản hồi từ ứng viên: Sử dụng khảo sát trải nghiệm hoặc công cụ phản hồi để thu thập ý kiến của ứng viên về quy trình. Phản hồi trực tiếp này có thể cung cấp thông tin về lý do tại sao một số ứng viên không hoàn thành đơn ứng tuyển.
- Đơn giản hóa quy trình ứng tuyển: Dựa trên dữ liệu và phản hồi thu thập được, bạn cần thực hiện các cải tiến mục tiêu để đơn giản hóa quy trình. Một số thay đổi cụ thể có thể là giảm số lượng các bước trong quy trình ứng tuyển, hướng dẫn và truyền tải thông tin rõ ràng, hoặc loại bỏ các câu hỏi không cần thiết.
- Báo cáo và phân tích định kỳ: Cần thiết lập quy trình và theo dõi kỹ lưỡng các báo cáo về Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển (Application Completion Rate). Phân tích chỉ số này theo từng mốc thời gian (theo chiến lược) để xác định các xu hướng thực tế, hiệu quả của các thay đổi đã được thực hiện, và các khía cạnh cần cải thiện thêm ở giai đoạn tiếp theo.
Tips giúp cải thiện Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển cho Bộ phận Nhân sự
Phòng ban Nhân sự có thể thực hiện một số tips cụ thể để cải thiện chỉ số này.
- Kiểm tra quy trình ứng tuyển: Thường xuyên xem xét, kiểm tra quy trình ứng tuyển của chính bạn để xác định và khắc phục các vấn đề thực tế có thể khiến ứng viên cảm thấy nản lòng.
- Đơn giản hóa quy trình đăng ký: Giảm số lượng các mục và câu hỏi không liên quan, chỉ tập trung khai thác các thông tin thật sự cần thiết ở giai đoạn ứng tuyển ban đầu.
- Tối ưu hóa trải nghiệm ứng tuyển trên thiết bị di động: Rất nhiều ứng viên tiềm năng sử dụng thiết bị di động để nộp hồ sơ ứng tuyển. Do đó, quy trình ứng tuyển trên giao diện “mobile” cần đảm bảo các tiêu chí: dễ sử dụng, trực quan, tốc điều hướng ổn định để ứng viên sớm hoàn tất quy trình nộp đơn.
- Tạo các mô tả công việc (JD) rõ ràng và hấp dẫn: Soạn thảo mô tả công việc rõ ràng, hấp dẫn, nêu bật các yêu cầu làm việc và cơ hội phát triển để thu hút nhóm ứng viên tiềm năng.
- Triển khai Hệ thống Theo dõi Ứng viên (ATS): Một hệ thống ATS có thể tối ưu hóa quy trình tuyển dụng và giúp ứng viên dễ dàng nộp đơn. HR cần có chiến lược lựa chọn hệ thống ATS thân thiện với người dùng cùng khả năng tích hợp tốt với các trang việc làm, trang tuyển dụng của doanh nghiệp tuyển dụng.
- Tối ưu hóa cho khả năng tiếp cận: Đảm bảo rằng, tất cả ứng viên đều có thể tiếp cận và truy cập được quy trình tuyển dụng của bạn. Đây là cơ sở quan trọng trong chiến lược cải thiện Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển.
Nâng cao chất lượng về Application Completion Rate với Dịch vụ Headhunt từ freeC Asia
Là Đơn vị Headhunt uy tín được hỗ trợ bởi công nghệ AI, freeC Asia là giải pháp tuyển dụng hiệu quả giúp doanh nghiệp của bạn cải thiện tốt hơn về Tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển.
- Cơ sở dữ liệu ứng viên đa dạng và chất lượng: Sở hữu Talent Pool hơn 550.000 ứng viên chất lượng cao từ cấp bậc senior trở lên, lợi thế kết nối tiềm năng từ mạng lưới 2.000 freelancer, freeC Asia dễ dàng tiếp cận và tìm kiếm ứng viên phù hợp nhất theo yêu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Dịch vụ Headhunt giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng về thời gian và chi phí cho việc tuyển dụng khi chỉ sau 3-5 ngày, các đối tác doanh nghiệp có thể nhận được những CV chất lượng, đẩy nhanh quá trình tuyển dụng và hiệu quả hơn.
- Định hướng chiến lược tuyển dụng và sàng lọc kỹ lưỡng: Với sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm với hơn 60 consultant, quy trình tuyển dụng gồm các giai đoạn cụ thể, cấu trúc đơn ứng tuyển – JD, hỗ trợ “tesing” đầu vào ngoại ngữ – kỹ năng, cách khai thác và tiếp cận ứng viên,… sẽ được chuẩn hóa phù hợp hơn với điều kiện và lợi thế sẵn có ở từng khách hàng doanh nghiệp. Từ đó, giảm thiểu những sai sót trong quá trình nộp đơn, giúp nâng cao tỷ lệ hoàn thành đơn ứng tuyển.
Liên hệ freeC Asia để được tư vấn MIỄN PHÍ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về Dịch vụ Headhunt tích hợp công nghệ AI với mục tiêu tìm kiếm ứng viên chất lượng. Đồng thời cải thiện và nâng cao chỉ số Application Completion Rate ngay hôm nay!