Boolean search trong tuyển dụng giúp bộ phân HR hiệu quả hơn trong việc xác định các ứng viên tiềm năng, tìm kiếm nhân sự mà tổ chức đang cần cần và nâng cao quy trình tuyển dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, khi 77% nhà tuyển dụng toàn cầu (theo Global Talent Shortage 2024 của Man Power) đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhân tài để thành công.
Trong bài viết này, freeC Asia sẽ cùng tìm hiểu Boolean search trong tuyển dụng là gì, các ví dụ thực tế tốt nhất để tối ưu hóa quy trình tìm nguồn ứng viên, cách thức hoạt động của Boolean search trên các nền tảng tuyển dụng khác nhau và các chuỗi Boolean search mẫu cho các vị trí khác nhau.
Boolean search trong tuyển dụng là gì?
Boolean search sử dụng các toán tử logic – logical operators (như AND, OR và NOT) để kết hợp từ khóa và cụm từ nhằm lọc kết quả tìm kiếm của bạn. Khi sử dụng các toán tử Boolean, chúng có thể bao gồm nhiều từ khóa, mở rộng tìm kiếm và loại trừ các thuật ngữ cụ thể.
Là một người làm trong lĩnh vực tuyển dụng tìm kiếm nguồn ứng viên, chúng ta có thể sử dụng Boolean trên hầu hết các nền tảng khác nhau để tìm kiếm ứng viên của mình. Điều này bao gồm Google, LinkedIn, Indeed hoặc hệ thống ATS của bạn.
Các toán tử Boolean search cơ bản
Toán tử Boolean | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
AND | Kết hợp các từ khóa hoặc thuật ngữ tìm kiếm để tạo ra kết quả chứa tất cả các từ bạn đã bao gồm. | Developer AND Python: Điều này sẽ cung cấp kết quả chứa cả từ ‘developer’ và ‘Python’. |
OR | Mở rộng tìm kiếm bằng cách bao gồm các kết quả chứa bất kỳ từ khóa nào đã đề cập thay vì tất cả các từ khóa đó. | Developer OR Programmer: Điều này sẽ cung cấp kết quả chứa ‘developer’ hoặc ‘programmer’. |
NOT | Loại trừ các từ khóa hoặc cụm từ cụ thể khỏi kết quả tìm kiếm của bạn. Lưu ý: Google không nhận ra NOT là một toán tử tìm kiếm. Hãy sử dụng dấu trừ (-) thay thế khi tìm kiếm trên Google. | Developer NOT Java: Điều này sẽ cung cấp cho bạn hồ sơ của các nhà phát triển không có ‘Java’ được liệt kê trong kỹ năng của họ. |
Dấu ngoặc đơn () | Nhóm các từ khóa, cụm từ hoặc các toán tử Boolean khác với nhau để thu hẹp kết quả tìm kiếm của bạn xuống các ứng viên phù hợp với tất cả hoặc một số trình độ mong muốn của bạn. | Developer AND (Python OR Java): Điều này sẽ cung cấp cho bạn hồ sơ của các nhà phát triển có ‘Python’ hoặc ‘Java’ được liệt kê trong kỹ năng của họ. |
Dấu ngoặc kép “” | Tìm kiếm một cụm từ chính xác hoặc chuỗi từ để trả về kết quả khớp với cụm từ chính xác bạn nhập, theo đúng thứ tự bạn nhập. | “Software engineer” AND “Master’s degree”: Điều này sẽ cung cấp cho bạn hồ sơ của các Software engineer có đề cập Master’s degree. |
6 phương pháp tốt nhất để sử dụng Boolean search trong tuyển dụng
Boolean search có thể giúp nhà tuyển dụng chuyển đổi việc biến một nhiệm vụ tìm nguồn ứng viên tốn thời gian thành một tìm kiếm hiệu quả, có mục tiêu đối với các ứng viên tiềm năng tốt nhất.
Dưới đây là một vài cách thực hành tốt nhất để bắt đầu.
1. Thành thạo các Boolean search cơ bản
Hiểu logic cơ bản của Boolean search là bước quan trọng nhất. Hãy làm quen với các toán tử cơ bản (AND, OR, NOT) và cách chúng kết hợp với nhau để hoạt động như thế nào. Kiến thức nền tảng này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng tìm nguồn ứng viên của mình.
Dưới đây là một số mẹo để giúp các nhà tuyển dụng thành thạo các kiến thức cơ bản về Boolean search:
- Tận dụng các nguồn tài liệu trực tuyến: Theo dõi các hướng dẫn trực tuyến, hội thảo trên web và các khóa học giải thích các kiến thức cơ bản về Boolean search. Các trang web như LinkedIn Learning, Coursera và ngay cả các nền tảng đào tạo tuyển dụng cũng cung cấp các khóa học chuyên biệt phù hợp với nhiều cấp độ chuyên môn khác nhau.
- Sử dụng hướng dẫn tìm kiếm: Nhiều công cụ tìm kiếm và cơ sở dữ liệu có hướng dẫn tìm kiếm riêng. Đọc những điều này có thể cung cấp thông tin chi tiết về cách các toán tử Boolean được triển khai trên các nền tảng cụ thể. Các hướng dẫn này thường bao gồm các ví dụ mà bạn có thể sử dụng làm tài liệu tham khảo thực tế. Dưới đây là một số ví dụ:
- Tìm hiểu hạn chế của toán tử: Làm quen với bất kỳ hạn chế nào mà các nền tảng cụ thể có thể có về việc sử dụng toán tử. Ví dụ: Google không nhận ra NOT là một toán tử tìm kiếm. Hãy sử dụng dấu trừ (-) thay thế khi tìm kiếm trên Google sẽ rất hữu ích.
2. Kiểm tra và tinh chỉnh chuỗi tìm kiếm của bạn
Xây dựng các chuỗi Boolean search hiệu quả thường là một quá trình thử nghiệm nhiều lần.
Bắt đầu bằng việc tìm kiếm chính xác để sàng lọc các ứng viên phù hợp nhất. Chúng ta có thể sử dụng tất cả các yêu cầu đã thu thập trong quá trình làm việc với người quản lý tuyển dụng. Nếu may mắn có thể tìm được nhóm ứng viên hoàn hảo ngay lần đầu tiên tìm kiếm.
Trong trường hợp không làm được điều đó tại lần đầu, bạn vẫn sẽ hiểu rõ hơn về kết quả tìm kiếm và những yêu cầu cần loại bỏ hoặc diễn đạt lại để mở rộng nhóm ứng viên tiềm năng.
Để phân tích cách Boolean search có hiệu quả không, hãy bắt đầu bằng việc phân tích hồ sơ của các ứng viên mà tìm kiếm ban đầu mang lại.
Giả sử chuỗi Boolean search ban đầu của bạn là ‘Java AND (Developer OR Programmer) AND SQL NOT Entry-Level’. Sau khi chạy tìm kiếm này, bạn có thể thấy rằng nó mang lại quá ít ứng viên và họ có thể over qualified so với vị trí cần.
Dựa trên phân tích này, bạn có thể thêm, xóa hoặc thay đổi từ khóa và toán tử. Để tinh chỉnh tìm kiếm cụ thể này để bao gồm cả ứng viên cấp thấp hơn, bạn có thể sửa đổi chuỗi thành ‘Java AND (Developer OR Programmer) AND SQL’, xóa ‘NOT Entry-Level’ để mở rộng nhóm ứng viên.
Không có một cách tiếp cận nào phù hợp hoàn toàn với mọi tình huống để tạo ra chuỗi Boolean search hoàn hảo. Đừng ngại thử nghiệm, lặp lại và điều chỉnh chuỗi của bạn theo thời gian để cải thiện kết quả. Những nhà tuyển dụng giỏi nhất là những người có thể điều chỉnh chiến lược tìm kiếm của họ để đáp ứng nhu cầu của thị trường việc làm luôn thay đổi.
3. Kết hợp các toán tử và nền tảng
Đừng ngần ngại kết hợp các toán tử khác nhau để tạo ra các chuỗi tìm kiếm phức tạp. Cách tiếp cận này cho phép bạn xác định chính xác nhóm ứng viên bạn đang tìm kiếm.
Bạn có thể sử dụng trình tạo Boolean search. Có một số công cụ có thể giúp bạn xây dựng chuỗi Boolean search, chẳng hạn như hireEZ, SourcingLab hoặc Recruit’em. Các công cụ AI sáng tạo như ChatGPT cũng có thể giúp bạn sắp xếp quy trình tìm kiếm của mình bằng cách tạo ra các chuỗi hiệu quả phù hợp với nhu cầu của bạn
Ví dụ về cách sử dụng ChatGPT tạo Boolean search
CÂU LỆNH
“Create a Boolean search string to find profiles of Software Developers skilled in C#. Candidates should have a Master’s degree in Software Engineering and at least 3 years of professional experience. They should be adept in Scrum methodologies and have competencies in both JavaScript and Azure. Exclude candidates who have exclusive expertise in Ruby or who are based in Canada.”
KẾT QUẢ
(“Software Developer” OR “Software Engineer”) AND “C#” AND “Master’s degree” AND “Software Engineering” AND (“3 years” OR “three years” OR “3+ years”) AND Scrum AND JavaScript AND Azure AND NOT Ruby AND NOT Canada.
4. Chọn các từ khóa cụ thể và phù hợp
Việc lựa chọn từ khóa cũng quan trọng như các toán tử bạn sử dụng. Chọn các thuật ngữ có liên quan cao đến vai trò công việc, xem xét tất cả các danh mục công việc và kỹ năng khác nhau mà một ứng viên phù hợp có thể liệt kê trong hồ sơ của họ. Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà thiết kế UX, bạn có thể cần bao gồm các từ khóa như “nhà thiết kế UI”, “nhà thiết kế trải nghiệm người dùng” hoặc “nhà thiết kế tương tác”. Toán tử OR rất hữu ích cho việc này.
MẸO NHÂN SỰ HỮU ÍCH
Hãy đặt suy nghĩ của mình vào đối tượng mục tiêu. Sử dụng ngôn ngữ, thuật ngữ và từ khóa mà ứng viên sử dụng trong hồ sơ của họ. Bạn nên tìm kiếm ứng viên dựa trên cách họ tự mô tả mình, chứ không phải cách bạn hoặc tổ chức của bạn mô tả ứng viên.
Hãy lưu ý các từ khóa mới trong các hồ sơ bạn sàng lọc. Google Trends cũng là một công cụ thực sự hữu ích để giúp bạn đánh giá tần suất sử dụng một từ khóa cụ thể. Đặc biệt là so với các thuật ngữ khác.
>>> Xem thêm:
- Khám phá sức mạnh Boolean Search trong tuyển dụng
- Làm chủ HR OKRs – Chìa khóa thành công của bộ phận nhân sự
5. Thực hành thường xuyên
Hãy tạo thói quen sử dụng và điều chỉnh kỹ thuật Boolean search thường xuyên. Càng sử dụng nhiều, bạn càng có thể tạo ra kết quả chính xác và tìm được ứng viên chất lượng cao hơn. Một cách tốt để luyện tập là mô phỏng tìm kiếm. Bạn có thể lấy một vị trí tuyển dụng giả định và suy nghĩ về các kỹ năng, chức danh và trình độ khác nhau cần thiết. Sau đó, bạn có thể xây dựng các chuỗi Boolean search dựa trên các tiêu chí này.
Bạn cũng có thể tìm một người cố vấn hoặc đồng nghiệp thành thạo Boolean search. Xem xét các chuỗi tìm kiếm của bạn với họ và nhận phản hồi. Nếu không ai trong nhóm của bạn quen thuộc với Boolean hoặc nếu bạn đang làm việc độc lập, bạn vẫn có thể tham gia cộng đồng của các nhà tuyển dụng trên các nền tảng như Reddit, LinkedIn hoặc các diễn đàn tuyển dụng chuyên biệt. Các cộng đồng này thường chia sẻ mẹo, thực tiễn tốt nhất và các chuỗi Boolean có thể giúp bạn hiểu cách áp dụng logic Boolean trong tìm kiếm của mình.
6. Xem xét và ghi chép
Dành thời gian để xem xét chuỗi tìm kiếm nào của bạn hiệu quả nhất và tại sao. Điều này rất quan trọng! Vì có thể giúp bạn khám phá thêm thông tin về cách các toán tử Boolean hoạt động trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hãy đảm bảo ghi lại các chuỗi tìm kiếm thành công nhất của bạn. Kho lưu trữ này có thể tiết kiệm thời gian cho bạn trong tương lai, đóng vai trò là tài liệu tham khảo để phát triển các chuỗi mới cho các vai trò tương tự.
Boolean search nâng cao trong tuyển dụng
Ngoài các toán tử Boolean cơ bản, còn có một số toán tử nâng cao mà bạn có thể sử dụng để tinh chỉnh và tăng độ chính xác việc tìm kiếm ứng viên.
Các toán tử nâng cao như filetype:, dấu sao (*) hoặc NEAR cho phép bạn xây dựng các chuỗi tìm kiếm phức tạp có thể xem xét đồng thời nhiều thuộc tính của hồ sơ ứng viên. Chẳng hạn như kinh nghiệm, kỹ năng, địa điểm và trình độ học vấn.
Bạn cũng sẽ có thể giảm thời gian dành cho việc tìm nguồn ứng viên và loại bỏ nhiều vòng tìm kiếm lặp đi lặp lại.
Chúng tôi sẽ hiển thị một số ví dụ về kết hợp các chuỗi tìm kiếm với các toán tử cơ bản và nâng cao bên dưới.
Nếu bạn muốn biết thêm về các toán tử Boolean nâng cao mà bạn có thể sử dụng, cách chúng hoạt động; và thậm chí nhiều mẫu chuỗi Boolean hơn cho các vai trò phổ biến để tìm nguồn, hãy tải xuống Boolean search cheat sheet và bắt đầu tìm nguồn ứng viên tốt nhất ngay lập tức!
Nền tảng để sử dụng Boolean search trong tuyển dụng
Mỗi nền tảng, công cụ tìm kiếm có thuật toán và khả năng tìm kiếm riêng biệt có thể ảnh hưởng đến kết quả bạn nhận được.
Dưới đây là một phân tích nhanh về lợi ích của ba nền tảng tìm nguồn ứng viên phổ biến nhất:
- Google: cực kỳ phù hợp cho việc tìm kiếm rộng, không bị hạn chế, đặc biệt khi bạn muốn tìm kiếm ứng viên thụ động với một bộ kỹ năng cụ thể hoặc những người có hồ sơ online rõ ràng.
- LinkedIn: đây là một kênh lý tưởng để tận dụng tìm kiếm từ mạng lưới có độ tin cậy và tính chuyên nghiệp cao. Bạn sẽ được hưởng lợi từ việc tìm kiếm trong một nền tảng được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động của các chuyên gia trong các lĩnh vực và tuyển dụng.
Hãy đi sâu vào chi tiết về từng nền tảng, bao gồm điểm mạnh, nhược điểm cần cân nhắc và các chuỗi tìm kiếm Boolean mẫu.
Boolean search trên Google
Khả năng tìm kiếm của Google là vô cực. Đây là một công cụ mạnh mẽ nếu bạn muốn tìm kiếm trên phạm vi rộng lớn của internet để tìm hồ sơ của ứng viên tiềm năng, các tài liệu chuyên nghiệp, các tệp hồ sơ và hơn thế nữa.
Dưới đây là cách Google có thể mang lại lợi ích cho tìm kiếm của bạn:
- Truy vấn rộng: Thuật toán tìm kiếm của Google có quyền truy cập vào một loạt thông tin trực tuyến khổng lồ, bao gồm hồ sơ công khai, trang web cá nhân và diễn đàn. Điều này sẽ cung cấp cho bạn một nguồn ứng viên rộng lớn hơn.
- Toán tử tìm kiếm nâng cao: Bạn có thể sử dụng một loạt các toán tử tìm kiếm nâng cao để tinh chỉnh tìm kiếm của mình đến mức độ cụ thể cao. Điều này bao gồm các toán tử như ‘site:’, ‘filetype:’ và ‘intitle:’
- Tiếp cận với ứng viên thụ động: Google cho phép bạn tìm kiếm những ứng viên có thể không đang tìm kiếm việc làm tích cực hoặc có mặt trên các bảng việc làm.
Tuy nhiên, vì Google có thể truy xuất rất nhiều thông tin trên toàn cầu nên bạn có thể nhận được quá nhiều kết quả không liên quan. Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần dành thêm thời gian để tinh chỉnh tìm kiếm của mình.
Ví dụ về một câu lệnh Boolean search trên Google
(filetype:pdf OR filetype:doc) “software engineer” AND “java developer” AND inurl:resume -jobs -sample -template
Kết quả trả về trên Google khi sử dụng Boolean search
LinkedIn Boolean Search
LinkedIn là mạng lưới chuyên nghiệp hàng đầu! Nền tảng này là nơi bạn có thể khai thác cơ sở dữ liệu phong phú về người tìm việc tích cực và ứng viên thụ động. Khi sử dụng Boolean search trên LinkedIn, bạn sẽ có thể sàng lọc các hồ sơ chuyên nghiệp và lịch sử công việc của họ.
LinkedIn mang lại rất nhiều lợi ích cho việc tìm kiếm ứng viên như:
- Tập trung vào sự chuyên nghiệp: LinkedIn là một mạng lưới xã hội chuyên nghiệp, vì vậy các hồ sơ thường khá chi tiết với lịch sử việc làm, kỹ năng, chứng thực và đề xuất từ người khác.
- Khả năng kết nối: Bạn có thể tận dụng mạng lưới xã hội của mình để giới thiệu bản thân và kết nối với ứng viên như bạn mong muốn. Thuật toán của LinkedIn cũng ưu tiên các kết nối khi bạn tìm kiếm hồ sơ.
- Thông tin cập nhật mỗi ngày: Người dùng có xu hướng cập nhật hồ sơ LinkedIn thường xuyên để mở rộng mạng lưới của họ. Điều này có nghĩa là bạn có thể truy cập thông tin chính xác hơn về tình trạng công việc, kinh nghiệm và kỹ năng của họ.
- Bộ lọc tìm kiếm tích hợp: LinkedIn cung cấp nhiều bộ lọc mà bạn có thể sử dụng để thu hẹp tìm kiếm của mình, chẳng hạn như vị trí, ngành nghề, công ty hiện tại, kinh nghiệm trước đây, bằng cấp và bộ kỹ năng, cho phép kết quả chính xác và được nhắm chuẩn mục tiêu hơn.
Tuy nhiên, do cách thức hoạt động của thuật toán LinkedIn, tìm kiếm của bạn có thể bị giới hạn bởi các kết nối và hạn chế khả năng hiển thị của LinkedIn đối với những người ngoài mạng lưới của bạn.
Thuật toán cũng ưu tiên các hồ sơ dựa trên sự cập nhật đầy đủ và hoạt động thường xuyên. Điều này có thể không phải lúc nào cũng phù hợp với tiêu chí tìm kiếm của bạn.
Bạn muốn biết thêm về cách thuật toán LinkedIn hoạt động để tối ưu hóa tìm kiếm của mình? Đăng ký Tải xuống Boolean Search Cheat Sheet cho nhà tuyển dụng tại đây.
Ví dụ về một câu lệnh Boolean search trên LinkedIn
(“Marketing Manager” OR “Marketing Director”) AND (“Headhunting” OR “Recruitment”) AND NOT “Intern”
Ví dụ về các chuỗi Boolean Search cho Nhà Tuyển dụng
Hãy cùng xem một số mẫu chuỗi tìm kiếm Boolean cho các vai trò khác nhau mà bạn có thể cần tìm nguồn ứng viên.
Chuỗi Boolean Search cho vị trí UI Designer
Mục đích | Boolean Search |
---|---|
Tìm sơ yếu lý lịch của UI Designer ở các định dạng file khác nhau trên Google | (UI designer OR “UI designer” OR “user interface designer”) (resume OR CV OR vitae) filetype:pdf OR filetype:doc OR filetype:docx |
Tìm portfolio của UI designer từ Behance trên Google | site:behance.net “UI designer” OR “user interface designer” |
Tìm UI Designer có kinh nghiệm với Illustrator trên LinkedIn | “UI designer” AND Illustrator |
Tìm UI Designer ở các vị trí cấp cao | Trên LinkedIn: (“senior UI designer” OR “lead UI designer” OR “UI design manager”) Trên Google: (intitle:resume OR inurl:resume) “senior UI designer” -jobs -sample -template |
Tìm UI designer theo vị trí (thay thế khu vực hoặc thành phố bằng vị trí cụ thể bạn đang nhắm mục tiêu) | Trên LinkedIn: “UI designer” AND “location khu vực” Trên Google: (UI designer OR “UI designer”) AND “based in thành phố” filetype:pdf OR filetype:doc OR filetype:docx |
Chuỗi Boolean Search cho vị trí Sales Manager
Mục đích | Chuỗi Boolean Search |
---|---|
Tìm sơ yếu lý lịch của Sales Manager ở các định dạng file khác nhau trên Google | (sales manager OR “sales manager” OR “sales leadership”) (resume OR CV OR vitae) filetype:pdf OR filetype:doc OR filetype:docx -sample -example -template |
Tìm Sales Manager có kinh nghiệm với doanh nghiệp nhỏ và vừa | Trên LinkedIn: “sales manager” AND (“SMB” OR “small business” OR “medium-sized business” OR “SME”) Trên Google: (sales manager OR “sales manager”) AND (SMB OR “small business” OR “medium-sized business” OR “SME”) (resume OR CV OR vitae) -job -jobs -sample -template |
Tìm Sales Manager có kinh nghiệm mentoring | Trên LinkedIn: “sales manager” AND (mentor OR mentoring OR “leadership development”) |
Tìm Sales Manager sử dụng các tiêu đề công việc khác nhau | Trên LinkedIn: (“sales manager” OR “sales leader” OR “sales director” OR “regional sales manager” OR “sales executive”) Trên Google: (“sales manager” OR “sales leader” OR “sales director” OR “regional sales manager” OR “sales executive”) (resume OR CV OR vitae) filetype:pdf OR filetype:doc OR filetype:docx -sample -example -template |
Tìm Sales Manager theo địa điểm (thay thế khu vực hoặc thành phố bằng vị trí cụ thể bạn đang nhắm mục tiêu) | Trên LinkedIn: “sales manager” AND “location city” Trên Google: (sales manager OR “sales manager”) AND “located in city” (resume OR CV OR vitae) filetype:pdf OR filetype:doc OR filetype:docx -job -jobs -sample -example -template |
Chuỗi Boolean Search cho vị trí Social Media Specialists
Mục đích | Chuỗi Boolean Search |
---|---|
Tìm sơ yếu lý lịch của Chuyên viên Social Media ở các định dạng file khác nhau trên Google | (“social media specialist” OR “social media expert” OR “social media coordinator”) (resume OR CV OR vitae) filetype:pdf OR filetype:doc OR filetype:docx -job -jobs -sample -example -template |
Tìm Chuyên viên Social Media có kinh nghiệm với phân tích dữ liệu | (“social media specialist” OR “social media analyst”) AND (“data analytics” OR “social media metrics” OR “performance analysis”) -job -sample -template |
Tìm Chuyên viên Social Media có kinh nghiệm với Illustrator | (“social media specialist” OR “social media designer”) AND (“Adobe Illustrator” OR “graphic design”) -job -sample -template |
Tìm Chuyên viên Social Media sử dụng các tiêu đề công việc khác nhau | Trên LinkedIn: (“social media specialist” OR “social media manager” OR “social media coordinator” OR “social media marketer” OR “community manager”) -job -sample -template Trên Google: (“social media specialist” OR “social media manager” OR “social media coordinator” OR “social media marketer” OR “community manager”) (resume OR CV OR vitae) filetype:pdf OR filetype:doc OR filetype:docx -sample -example -template |
Tìm Chuyên viên Social Media theo địa điểm (thay thế khu vực hoặc thành phố bằng vị trí cụ thể bạn đang nhắm mục tiêu) | Trên LinkedIn: “social media specialist” AND “location city” Trên Google: (social media specialist OR “social media specialist “) AND “located in city” (resume OR CV OR vitae) filetype:pdf OR filetype:doc OR filetype:docx -job -jobs -sample -example -template |
Tối ưu hóa về quy trình tuyển dụng với freeC Asia
Bạn đang tìm kiếm nhân tài chất lượng cao nhưng lại gặp khó khăn trong việc sàng lọc hàng ngàn hồ sơ? Hãy để freeC Asia đồng hành cùng bạn!
Với kho dữ liệu khổng lồ 550.000 ứng viên (chưa tính nguồn ứng viên bị động), được cập nhật liên tục và hỗ trợ bởi công nghệ AI, chúng tôi cam kết tìm kiếm và giới thiệu những ứng viên phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp bạn.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Chỉ trong vòng 3-5 ngày, bạn sẽ nhận được danh sách các ứng viên tiềm năng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí tuyển dụng đáng kể.
- Kỹ năng Boolean Search chuyên sâu: Đội ngũ consultant của chúng tôi, với hơn 60 chuyên gia và 2.000 freelancer được đào tạo bài bản, sử dụng thành thạo kỹ năng Boolean Search để tìm kiếm chính xác những ứng viên đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.
- Kho dữ liệu ứng viên đa dạng: Với kho dữ liệu khổng lồ và đa dạng, chúng tôi có thể đáp ứng mọi nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp, từ vị trí cấp nhân viên đến cấp quản lý.
- Quy trình làm việc chuyên nghiệp: Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một quy trình làm việc minh bạch, chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ consultant của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình tuyển dụng, từ việc xây dựng mô tả công việc đến việc phỏng vấn và lựa chọn ứng viên.
Hãy để freeC Asia giúp bạn tìm kiếm và tuyển dụng những nhân tài xuất sắc, góp phần vào việc giảm thiểu chi phí và tuyển đúng người của doanh nghiệp.