Bạn đã từng nghe về giao diện lập trình ứng dụng API chưa? API là gì? Làm thế nào để sử dụng API hiệu quả nhất. Hãy cùng freeC đi tìm hiểu bài viết bên dưới.
Tìm hiểu cơ bản về giao diện lập trình ứng dụng API
Khái niệm API
Khái niệm API có thể không mới, vì nó hiện đang được nhiều lập trình viên sử dụng. API (Giao diện lập trình ứng dụng), đây là kết nối giữa thư viện và các ứng dụng khác nhau có mục tiêu cuối cùng là cấp cho ứng dụng của người dùng quyền truy cập vào các tệp của chức năng. Với chức năng như tương tác và trao đổi thông tin.
Ví dụ: Nếu bạn không biết nhiệt độ hôm nay, hãy lấy điện thoại thông minh ra để truy cập ứng dụng kiểm tra nhiệt độ quen thuộc và sử dụng API. Khi người dùng vào để kiểm tra nhiệt độ của ứng dụng, ứng dụng sẽ kết nối với Internet và gửi dữ liệu về máy chủ. Máy chủ nhận, phân tích và xử lý dữ liệu. Sau đó gửi lại dữ liệu cho người dùng. Ứng dụng giải thích và hiển thị dữ liệu cho người xem được gọi là API.
API không phải là một ngôn ngữ lập trình. Các hàm API tương tự như các hàm thông thường khác.
API đã có từ rất lâu và được áp dụng vào các loại ứng dụng và phần mềm khác nhau. Thế hệ mới nhất của API là WebAPI, cũng có thể được sử dụng trên tất cả các hệ thống (còn được gọi là hệ điều hành, cơ sở dữ liệu, hệ thống dựa trên web, hệ thống dựa trên web, thư viện ứng dụng, v.v.) và thậm chí là phần cứng máy tính.
API gồm những loại nào?
Web API – hệ thống API trên nền tảng web
Loại này rất phổ biến và tất cả các trang web lớn đều sử dụng nền tảng API để thiết kế ứng dụng web giúp kết nối với hệ thống, truy xuất dữ liệu hoặc thậm chí cập nhật dữ liệu trong một số trường hợp.
Ví dụ: để mở một cửa hàng trên Shopee, bạn cần thực hiện một số tác vụ cần thiết. Chẳng hạn như tạo sản phẩm mới hoặc cập nhật sản phẩm mới. Nếu bạn tạo và cập nhật theo cách thủ công, số lượng sản phẩm bạn bán sẽ tăng lên và có thể thay đổi. Thật khó để kiểm soát mọi thứ nếu không có hệ thống. Để tránh trường hợp này, Shopee cung cấp hệ thống API để từ đó bạn có thể kết nối với Shopee và mọi thứ được đồng bộ với nhau, khó nhầm lẫn và dễ kiểm soát.
API trên hệ điều hành
Windows và Linux cung cấp tài liệu API chỉ định các chức năng, phương pháp và giao thức để kết nối. Nhờ đó, lập trình viên có thể tạo ra các ứng dụng phần mềm tương tác với hệ điều hành. Đối với Windows, bạn có thể sử dụng API C ++ và Win32 để tạo các ứng dụng dành cho máy tính để bàn. Đối với Linux, bạn có thể kiểm tra API Electron.
API của thư viện phần mềm framework
API mô tả và chỉ định hoạt động mong muốn do thư viện cung cấp. Mỗi một API có nhiều cách triển khai khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng API để cho phép một chương trình được viết bằng một ngôn ngữ này sử dụng thư viện được viết bằng một ngôn ngữ khác.
Dựa vào quyền truy cập có thể phân loại API như sau:
- API mở (Open API): Có sẵn, công khai, quyền truy cập không hạn chế
- API đối tác (Partner API): Cần có quyền hoặc giấy phép cụ thể mới truy cập được.
- API nội bộ (Internal API): Chỉ dùng cho các hệ thống nội bộ. Các đội ngũ phát triển nội bộ khác nhau có thể sử dụng chúng để cải thiện cho các sản phẩm hay dịch vụ chỉ phục vụ cho riêng nhân viên công ty.
Ưu điểm giao diện lập trình ứng dụng API
- Tính tự động hóa rất cao: API có thể thay thế chúng ta quản lý công việc cực kì hiệu quả. Chúng có thể cập nhật, xử lý hoàn thiện công việc nhanh và chất lượng hơn.
- Tính linh hoạt cao: API có thể truy cập vào các thành phần ứng dụng giúp việc cung cấp dịch vụ và thông tin linh hoạt hơn nhiều.
- Khả năng thích ứng rất tốt: API có khả năng không chỉ dự đoán những thay đổi theo thời gian mà còn cải thiện việc truyền dữ liệu, chọn lọc thông tin cẩn thận hơn và cải thiện dịch vụ.
- Cá nhân hóa: Người dùng có thể tùy chỉnh API cho phù hợp nhu cầu sử dụng.
- Dữ liệu có sẵn: API cho phép mọi thông tin được tạo ở dạng chính chủ luôn có sẵn cho mọi người xem được.
- Phạm vi: Ngoài sự sẵn có của dữ liệu mới được chia sẻ rộng rãi, người dùng cũng có thể tùy chỉnh API Web để cung cấp thông tin và dịch vụ được cá nhân hóa.
Nhược điểm của API
- API chỉ hỗ trợ mặc định get, post chưa hoàn toàn là restful service.
- Cấu hình cố hữu của wcf làm cấu hình của API cực kì khó nhớ. Người mới sử dụng sẽ khó nhớ mà dùng như các ứng dụng khác.
- Các API web rất tốn kém để vận hành, phát triển và tùy chỉnh, đồng thời đòi hỏi kiến thức chuyên môn. Khi bị tấn công, người dùng có thể gặp vấn đề về bảo mật.
Hy vọng qua bài viết trên, freeC mang đến cho bạn cái nhìn rõ hơn về giao diện lập trình ứng dụng API. Để cập nhật thêm nhiều thông tin khác, bạn có thể đón xem các bài viết của freeC tại đây.
Có thể bạn quan tâm:
Xem thêm nhiều vị trí việc làm lập trình tại freeC